Camera IP POE thân trụ, độ phân giải cao 2MP
Camera thân trụ 2Mp, chuẩn Ultra265. 1/2.7", 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS .1080P (1920*1080), Max 30fps, Ultra265/H.265/H.264/MJPEG, Hỗ trợ 2 luồng video, ống kính cố định 4mm ( Đặt hàng 2.8mm ).Góc quan sát 91.2 độ. Hồng ngoại 30m, độ nhạy sáng 0.02 Lux . - Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR120db, chuẩn chống nước IP67. Tính năng thông minh: Human Body detection + Tự động kích hoạt báo động khi phát hiện NGƯỜI xâm nhập vào vùng + Giảm báo động giả từ vật thể là chó, mèo, cây, mưa.... Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên tới 128GB. Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE |
Model |
IPC2122LB-DSF40KM |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Ống kính | 4.0mm |
Góc quan sát | 91.2°(H) – 47.9°(V) – 95.9°(O) |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Bước sóng | 850nm |
Điều khiển bật tắt IR | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120db |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264 |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; |
OSD | Hỗ trợ |
Vùng riêng tư | Lên tới 4 vùng |
ROI | Hỗ trợ |
Privacy Mask | Hỗ trợ |
Hình ảnh | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Chống nhiễu | 2D/3D DNR |
IR thông minh | Hỗ trợ |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Dewarping | Hỗ trợ |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
Tính năng thông minh | |
Behavior Detection | Human Body Detection, Motion Detection, Tampering Alarm |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, TCP, UDP, RTP, RTSP, DNS, HTTP, DHCP, DDNS, NTP, UPnP |
Compatible Integration |
ONVIF, API |
Giao diện | |
Edge Storage | Micro SD, lên tới 128 GB |
Network Storage | ARN |
Mạng | 10/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cung cấp | DC12V±25%. POE (IEEE 802.3af) Công suất tiêu thụ: ≤4.5W |
Kích thước (Ø x H) | 165 × 63.1 × 62.5mm (6.5” × 2.5” × 2.5”) |
Trọng lượng | 0.45kg(0.99lb) |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm: 10% ~ 90% (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Chống sét | 2kV |
Camera thân trụ 2Mp, chuẩn Ultra265. 1/2.7", 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS .1080P (1920*1080), Max 30fps, Ultra265/H.265/H.264/MJPEG, Hỗ trợ 2 luồng video, ống kính cố định 4mm ( Đặt hàng 2.8mm ).Góc quan sát 91.2 độ. Hồng ngoại 30m, độ nhạy sáng 0.02 Lux . - Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR120db, chuẩn chống nước IP67. Tính năng thông minh: Human Body detection + Tự động kích hoạt báo động khi phát hiện NGƯỜI xâm nhập vào vùng + Giảm báo động giả từ vật thể là chó, mèo, cây, mưa.... Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên tới 128GB. Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE |
Model |
IPC2122LB-DSF40KM |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Ống kính | 4.0mm |
Góc quan sát | 91.2°(H) – 47.9°(V) – 95.9°(O) |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Bước sóng | 850nm |
Điều khiển bật tắt IR | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120db |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264 |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; |
OSD | Hỗ trợ |
Vùng riêng tư | Lên tới 4 vùng |
ROI | Hỗ trợ |
Privacy Mask | Hỗ trợ |
Hình ảnh | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Chống nhiễu | 2D/3D DNR |
IR thông minh | Hỗ trợ |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Dewarping | Hỗ trợ |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
Tính năng thông minh | |
Behavior Detection | Human Body Detection, Motion Detection, Tampering Alarm |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, TCP, UDP, RTP, RTSP, DNS, HTTP, DHCP, DDNS, NTP, UPnP |
Compatible Integration |
ONVIF, API |
Giao diện | |
Edge Storage | Micro SD, lên tới 128 GB |
Network Storage | ARN |
Mạng | 10/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cung cấp | DC12V±25%. POE (IEEE 802.3af) Công suất tiêu thụ: ≤4.5W |
Kích thước (Ø x H) | 165 × 63.1 × 62.5mm (6.5” × 2.5” × 2.5”) |
Trọng lượng | 0.45kg(0.99lb) |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm: 10% ~ 90% (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Chống sét | 2kV |
Sản phẩm liên quan
Còn hàng