Camera IP Mini SpeedDome 2MP, zoom 5X
• 1/2.9″ progressive scan CMOS
• Độ phân giải 1920×1080: 30fps
• Zoom quang học 5x (2.7~13.5mm)
• Smart IR, hồng ngoại 30 mét
• 2D/3D DNR, ROI, Corridor Mode
• Ultra 265, H.265, ONVIF, hỗ trợ thẻ SD lên tới 256GB
• Tích hợp sẵn míc trong Camera
• DC 12V±25%, PoE
• IP66
Camera IP Mini Ptz hồng ngoại 2M chuẩn nén Ultra265 1/2.9" progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS, 1080P (1920×1080):Max. 30 fps, Ultra 265/H.265/H.264/MJPEG, Ống kính zoom quang 5x (2.7~13.5mm, lấy nét tự động AF và ống kính zoom động cơ. Góc nhìn 112.7°~ 28.1° . Độ nhạy sáng 0.03 lux , 0 LUX khi bật hồng ngoại. Khả năng quan sát hồng ngoại 30m. Set được 1024 điểm quay. Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR. Hỗ trợ 3 dòng video, hỗ trợ thẻ SD lên tới 256GB Tích hợp sẵn míc trong Camera. Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời theo sản phẩm. DC 12V±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Model |
IPC6412LR-X5P |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9″ progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Ống kính | 2.7~13.5mm, lấy nét tự động và ống kính zoom cơ giới |
Góc quan sát | 29.1°~104.3°(H) – 16°~55.1°(V) – 34.5°~142.9°(O) |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.03Lux (F1.2, AGC ON) 0Lux with IR |
Iris | F1.2 |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
Tầm nhìn hồng ngoại | 30 mét |
WDR | DWDR |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Hồ sơ mã hóa H.264 | Baseline profile, Main Profile |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream: 1080P (1920×1080):Max. 30 fps; Sub Stream:720P (1920×1080):Max. 30 fps; Third Stream: CIF (352×288): Max. 30 fps |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
EIS | Hỗ trợ |
OSD | Lên tới 4 OSD |
Vùng riêng tư | Lên tới 4 vùng |
ROI | Hỗ trợ |
Theo dõi chuyển động | Hỗ trợ |
Lưu trữ | |
Lưu trữ trên camera | Micro SD, tối đa 256GB |
Lưu trữ trên mạng | ANR |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL |
Tích hợp tương thích | ONVIF(Profile S, Profile G), API |
Pan & Tilt | |
Phạm vi Pan | 0 ~ 350° |
Tốc độ Pan | 0,1 ° / s ~ 60 ° / s Tốc độ đặt trước: 60 ° / s |
Phạm vi Tilt | 0 ° ~ 90 ° |
Tốc độ Tilt | 0,1 ° ~ 50° / s Tốc độ đặt trước: 50° / s |
Số lượng cài đặt trước | 1024 |
Vị trí chủ chốt | Hỗ trợ |
Giao diện | |
Mạng | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Tích hợp Mic | Hỗ trợ |
Camera IP Mini Ptz hồng ngoại 2M chuẩn nén Ultra265 1/2.9" progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS, 1080P (1920×1080):Max. 30 fps, Ultra 265/H.265/H.264/MJPEG, Ống kính zoom quang 5x (2.7~13.5mm, lấy nét tự động AF và ống kính zoom động cơ. Góc nhìn 112.7°~ 28.1° . Độ nhạy sáng 0.03 lux , 0 LUX khi bật hồng ngoại. Khả năng quan sát hồng ngoại 30m. Set được 1024 điểm quay. Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR. Hỗ trợ 3 dòng video, hỗ trợ thẻ SD lên tới 256GB Tích hợp sẵn míc trong Camera. Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời theo sản phẩm. DC 12V±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Model |
IPC6412LR-X5P |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9″ progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Ống kính | 2.7~13.5mm, lấy nét tự động và ống kính zoom cơ giới |
Góc quan sát | 29.1°~104.3°(H) – 16°~55.1°(V) – 34.5°~142.9°(O) |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.03Lux (F1.2, AGC ON) 0Lux with IR |
Iris | F1.2 |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
Tầm nhìn hồng ngoại | 30 mét |
WDR | DWDR |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Hồ sơ mã hóa H.264 | Baseline profile, Main Profile |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream: 1080P (1920×1080):Max. 30 fps; Sub Stream:720P (1920×1080):Max. 30 fps; Third Stream: CIF (352×288): Max. 30 fps |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
EIS | Hỗ trợ |
OSD | Lên tới 4 OSD |
Vùng riêng tư | Lên tới 4 vùng |
ROI | Hỗ trợ |
Theo dõi chuyển động | Hỗ trợ |
Lưu trữ | |
Lưu trữ trên camera | Micro SD, tối đa 256GB |
Lưu trữ trên mạng | ANR |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL |
Tích hợp tương thích | ONVIF(Profile S, Profile G), API |
Pan & Tilt | |
Phạm vi Pan | 0 ~ 350° |
Tốc độ Pan | 0,1 ° / s ~ 60 ° / s Tốc độ đặt trước: 60 ° / s |
Phạm vi Tilt | 0 ° ~ 90 ° |
Tốc độ Tilt | 0,1 ° ~ 50° / s Tốc độ đặt trước: 50° / s |
Số lượng cài đặt trước | 1024 |
Vị trí chủ chốt | Hỗ trợ |
Giao diện | |
Mạng | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Tích hợp Mic | Hỗ trợ |
Sản phẩm liên quan
Còn hàng